Điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-N2N

1,063,700 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TC Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ loại PID, hiển thị đơn, tiết kiệm chi phí Autonics TC4H-N2N

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ series TC có tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%, hiệu suất ưu việt và tiết kiệm chi phí. Series TC hỗ trợ ngõ ra relay và SSR, có thể đồng thời hiển thị PV và SV. Màn hình LED sáng với các ký tự lớn giúp người dùng dễ dàng đọc dữ liệu.

Các tính năng chính:

Hiển thị đơn (chuyển đổi giữa PV và SV)
Tốc độ lấy mẫu 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%
Chuyển đổi giữa ngõ ra relay và ngõ ra điều khiển SSR
Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
Thiết kế nhỏ gọn với màn hình hiển thị lớn , dễ đọc dữ liệu
Loại phích cắm giúp lắp đặt dây và bảo trì dễ dàng hơn (TCN4S-P)

Thông số kỹ thuật TC4H-N2N:

Kích thướcW 48 x H 96 mm
Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 số
Phương thức điều khiểnON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại ngõ vàoThermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC)
RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
Chu kỳ lấy mẫu100ms
Ngõ ra điều khiểnChỉ hiển thị
Ngõ ra tùy chọn-
Nguồn cấp24VAC ~ 50/60Hz, 24-48VDC
Độ chính xác hiển thị_RTDỞ nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TCỞ nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ trễ1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉)
Dải tỷ lệ0.1 đến 999.9℃/℉
Thời gian tích phân0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiển0.5 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay0.0 đến 100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV)
Trọng lượngXấp xỉ 194g (Xấp xỉ 124g)
Độ chính xác hiển thị:
Ở nhiệt độ phòng (23℃ ±5℃)
• Thermocouple R (PR), S (PR), below 200℃: (PV ±0.5% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
• Thermocouple R (PR), S (PR), below 200℃: (PV ±1.0% or ±6℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% or ±5℃, chọn mức cao hơn ±1 chữ số
• Thermocouple L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
± 1 ℃ đối với TCN4S-P theo tiêu chuẩn chính xác.
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TC-bang-chon-ma

Kích thước sản phẩm:

TC-kich-thuoc
TC-kich-thuoc-mat-cat

Sơ đồ đấu dây:

TC4H-so-do-dau-day