Giới thiệu một số đồng hồ đo độ ẩm thông dụng của fox
1. FOX-1H và NF-4HR(FOX-1H4):
Mô tả |
FOX-1H |
NF-4HR(FOX-1H4) |
Chức năng |
-Lựa chọn điều khiển khử ẩm(dehumidity) hoặc độ ẩm humidity. -Hiệu chỉnh độ ẩm hiện tại. |
-Lựa chọn điều khiển khử ẩm(dehumidity) hoặc độ ẩm humidity. -Hiệu chỉnh độ ẩm hiện tại. |
Dãy hoạt động |
20~90%RH |
10~100%RH |
Cảm biến(đầu vào) |
HS220 |
DS4000 |
Độ chính xác hiển thị |
±5%rdg±1 chữ số |
±3%rdg±1 chữ số |
Ngõ ra |
1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 2A) |
1 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 2A) |
Phương thức điều khiển |
ON/OFF |
ON/OFF |
Nguồn |
230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
Nút cài đặt |
Set/Up(▲)/Down(▼) |
Set/Up(▲)/Down(▼) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước |
77(W)x35(H)x77(D) mm |
48(W)x48(H)x106(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) |
312g |
320g |
FOX-1H NF-4HR(FOX-1H4)
2. FOX-2H và NF-4HR1(FOX-2H4):
Mô tả |
FOX-2H |
NF-4HR1(FOX-2H4) |
Chức năng |
-Lựa chọn điều khiển khử ẩm(dehumidity) hoặc độ ẩm humidity. -Ngõ ra thời gian trễ. -Hiệu chỉnh độ ẩm hiện tại. -Ngõ ra 1: Điều khiển độ ẩm -Ngõ ra 2: Ngõ cài đặt độ ẩm thứ 2 hoặc ngõ ra thời gian(time) |
-Lựa chọn điều khiển khử ẩm(dehumidity) hoặc độ ẩm humidity. -Ngõ ra thời gian trễ. -Hiệu chỉnh độ ẩm hiện tại. -Ngõ ra 1: Điều khiển độ ẩm -Ngõ ra 2: Ngõ cài đặt độ ẩm thứ 2 hoặc ngõ ra thời gian(time). |
Dãy hoạt động |
10.0~100.0%RH |
10.0~99.9%RH |
Cảm biến(đầu vào) |
HM1500 |
HM1500 |
Độ chính xác hiển thị |
±3%rdg±1 chữ số |
±3%rdg±1 chữ số |
Ngõ ra |
2 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 2A và 1 tiếp điểm thường mở). 1R:Ngõ ra độ ẩm, 2R: Ngõ ra độ ẩm hoặc thời gian. |
2 relay(1 cặp tiếp điểm 250VAC 2A và 1 tiếp điểm thường mở). 1R:Ngõ ra độ ẩm, 2R: Ngõ ra độ ẩm hoặc thời gian. |
Phương thức điều khiển |
ON/OFF |
ON/OFF |
Nguồn |
230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
230VAC 50/60Hz(có thể đặt nguồn 110VAC 50/60Hz, 12-24VAC/DC±10%) |
Nút cài đặt |
Set/Up(▲)/Down(▼) |
Set/Up(▲)/Down(▼) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước |
77(W)x35(H)x77(D) mm |
48(W)x48(H)x106(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) |
234g |
320g |
FOX-2H NF-4HR1(FOX-2H4)