CB tép (MCB) dòng cắt 6KA 1 cực Chint NXB-63 1P C10 6kA

50,000 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: CHINT
Dòng series: NXB Series
Pha: 1 pha
Dòng cắt: 6kA
Dòng điện định mức: 10A
Danh mục sản phẩm: MCB

BÀI ĐĂNG MCB CHINT NXB-63 1P C10 6kA

Giới thiệu tổng quát sản phẩm:

Chức năng chính: Bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải, đóng cắt dòng điện
Tiêu chuẩn: IEC60898-1
Dòng định mức: 10A
Điện áp định mức: 240/415 V
Tần số: 50/60 Hz
Số cực: 1P
Độ bền lên đến 10.000 lần đóng cắt khi có tải
Icu/Ics: 6000A/6000A
Kích thước tiêu chuẩn, phù hợp để gắn thanh ray.

Thông số kỹ thuật sản phẩm NXB-63 1P C10 6kA

Product modelNXB-63
Compliant standardsIEC60898-1
Rated current (A)1~63
Rated voltage (V ~)240/415
Rated frequency (Hz)50/60
Number of poles1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Mechanical life (cycles)20000
Electrical life (cycles)10000
Rated short-circuit breaking capacity Icu (A)6000
Short-circuit breaking capacity Icu (A)6000
Rated impulse withstand voltage (1.2 / 50)(kV)4
Dielectric test voltage (V)(Power frequency 1 minute) 2000
Anti-humid and heat properties (GB/T2423.4:55℃/90~96%,25℃/95~100%)28 cycles
TerminalsMinimum cross section (mm²)1
Maximum cross section (mm²)25
Standard connection torque (N·m)2
Maximum withstand torque (N m)2.5
Wire insertion depth (mm)12.5
Reference temperature for setting of thermal element (℃)30
Ambient temperature (℃)-35~+70
Ambient storage temperature (℃)-35~+85
Applicable altitude (m)5000
Electromagnetic
trip type
Type B (3In ~ 5In)
Type C (5In ~ 10In)
Type D (10In ~ 14In)
Type C (6.4In ~ 9.6In) 
Type D (9.6In~14.4In) 
Derating factor with multiple products side by 
side
(recommended value)
≤3(0.9~0.95)In
4 ~ 6(0.86~0.80)In
7 ~ 9(0.78~0.76)In
>90.76In
Temperature compensation
coefficient (recommended value)
Change for every 10℃ increase from the reference temp-(0.03~0.05)In
Change for every 10℃ decrease from the reference temp+(0.04~0.07)In
Cable entryTop or bottom entry
MountingTH35-7.5-rail mounting
Pollution degreePollution degree Ⅱ
Protection degreeDirect mountingIP20
Mounted in the distribution boxIP40
Accessories that can be assembledAX-X1, AL-X1, SHT-X1,
OVT-X1, UVT-X1, OUVT-X1


Kích thước sản phẩm NXB-63 1P C10 6Ka : 

Ứng dụng sản phẩm NXB-63 1P C10 6kA : 

  • Bảo vệ ngắn mạch
  • Bảo vệ quá tải
  • Đóng cắt dòng điện

Kích thước đóng hàng sản phẩm NXB-63 1P C10 6kA : 

  • Chiều cao: 78mm
  • Chiều rộng: 18mm
  • Chiều dài: 80mm
  • Cân nặng: 100g
  • Đơn vị tính: cái