Bộ hiển thị nhiệt độ dưới dạng biểu đồ cột Autonics KN-1011B

5,240,400 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: KN-1000B Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ hiển thị nhiệt độ dưới dạng biểu đồ cột Autonics KN-1011B

Giới thiệu tổng quan:

Thanh chỉ thị đồ thị series KN-1000B có khả năng xử lý các ngõ vào khác nhau bao gồm can nhiệt, RTD, và ngõ vào analog. Series này cũng hỗ trợ ngõ ra cảnh báo, ngõ ra truyền dẫn, ngõ ra truyền thông RS485. Dữ liệu được hiển thị dưới dạng biểu đồ cột trên màn hình kỹ thuật số, cho phép người dùng dễ dàng xác định các giá trị đo được.

Tính năng chính:

Độ chính xác cao với ADC 16 bit (± 0,2% F.S.)
Nhiều lựa chọn ngõ vào
Can nhiệt: 12 loại
RTD: 5 loại
Analog: 2 loại dòng điện / 4 loại điện áp
Biểu đồ cột hiển thị bằng đèn LED (màu xanh lá)
Nhiều tùy chọn ngõ ra
Ngõ ra cảnh báo: 2 điểm / 4 điểm
Ngõ ra truyền dẫn 4-20mA (cách ly), ngõ ra truyền thông RS485
Đa chức năng:
Hiển thị dưới dạng biểu đồ cột
Kiểm soát ngưỡng tín hiệu vào thấp/cao
Ngõ ra cảnh báo(quá ngưỡng trên, quá ngưỡng dưới, mất kết nối cảm biến)
Ngõ ra truyền dẫn/ tỉ lệ hiển thị
Ngõ vào kỹ thuật số (DI)…
Tích hợp nguồn cấp cảm biến/transmitter (24VDC)
Kích thước nhỏ (chiều dài phía sau: 70mm)

Thông số kỹ thuật Autonics KN-1011B:

Nguồn cấp_Nguồn DC24VDC
Loại ngõ vào_RTDJPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TCK, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Loại ngõ vào_AnalogĐiện áp: ± 1.000V, ± 50.00㎷, -199.9-200.0㎷, -1.00-10.00V (4 loại)
Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra chuyển đổiChịu tải CÁCH LY DC4-20mA (chuyển đổi PV) 600Ω
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra truyền thôngRS485 (ModBus RTU)
Độ chính xác hiển thị± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh0 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượngXấp xỉ 304g (Xấp xỉ 182g)

Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
 

Bảng chọn mã KN-1000B Series:

kn1000b-bang-chon-ma

Kích thước KN-1000B Series:

kn1000b-kich-thuoc

Sơ đồ đấu dây:

kn1000b-so-do-dau-day