Bộ ghi lai loại nhỏ gọn 50 mm Autonics KRN50-1002-40

12,645,600 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: KRN50 Series
Danh mục sản phẩm: Đồng hồ đa chức năng
Bộ ghi lai loại nhỏ gọn 50 mm Autonics KRN50-1002-40

Giới thiệu tổng quan:

Bộ ghi lai loại nhỏ gọn 50 mm series KRN50 sở hữu đầy đủ chức năng chính của bộ ghi có kích thước lớn hơn. Với chức năng ghi dữ liệu, series này có thể sao lưu dữ liệu mà không cần in ra giấy.

Tính năng chính:

Tích hợp phương pháp truyền nhiệt của bộ ghi sử dụng giấy loại 50 mm
Chức năng ghi và sao lưu dữ liệu mà không cần in ra giấy
Ghi đồng thời 2 kênh
(chế độ đồ thị, chế độ kỹ thuật số)
Truyền thông RS485 và cổng giao tiếp chuyên dụng hỗ trợ cài đặt hoặc giám sát các thông số trong thời gian thực bằng máy tính hoặc PLC
Nhiều ngõ vào với độ chính xác cao lên đến 0,2% (TC, RTD, Điện áp, Dòng điện (shunt))
Nhiều tùy chọn I/O
Kích thước nhỏ (W96 × H96 × L100mm), khối lượng nhẹ

Thông số kỹ thuật Autonics KRN50-1002-40:

Nguồn cấp_Nguồn AC100-240VAC~ 50/60Hz
Loại ngõ vào_RTDJPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω (5 types)
Loại ngõ vào_TCK, J, E, T, B, R, S, N, C, G, L, U, PLII (13 loại)
Loại ngõ vào_AnalogĐiện áp: -50.0-50.0㎷, -199.0-200.0㎷, -1.000-1.000V, -1.00-10.00V (4 loại)
Dòng điện: 0.00-20.00mA, 4.00-20.00mA (2 loại)
Đối với ngõ vào dòng, kết nối điện trở ngoài với độ chính xác cao (0,1%) loại B 50Ω
Ngõ ra cảnh báoCH1(AL1, AL2), CH2 (AL1, AL2) Ngõ ra relay (250VAC~/30VDC  3A 1a)
Ngõ ra truyền thôngNgõ ra truyền thông RS485 (Giao thức ModBus RTU)
Chu kỳ lấy mẫu500ms/kênh×2 kênhs = 1000ms
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh0 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Số kênh ngõ vào1-CH
Trọng lượngXấp xỉ 700g (Xấp xỉ 470g)

Độ chính xác hiển thị:
Ở nhiệt độ phòng (25℃±5℃)
Thermocouple J (-200≤T≤-100): (±0.2% F.S. or ±2.7℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Thermocouple R, S, C, G (0≤T≤100): (±0.2% F.S. or ±5.2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Thermocouple U, T (-200≤T≤-100): (±0.2% F.S. or ±3.5℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Thermocouple U, T (-100≤T≤400): (±0.2% F.S. or ±2.5℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Loại Thermocouple B, dưới 400 ℃: không có tiêu chuẩn chính xác.
Tất cả các Thermocouple, dưới -100 ℃: (± 0.4% F.S.) ± 1 chữ số
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
 

Bảng chọn mã KRN50 Series:

krn50-bang-chon-ma

Kích thước KRN50 Series:

krn50-kich-thuoc

Sơ đồ đấu dây:

krn50-so-do-dau-day