Bộ điều khiển nhiệt độ PID loại mỏng Autonics TR1D-14RR

1,377,200 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TR1D series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ PID loại mỏng Autonics TR1D-14RR

Giới thiệu tổng quan:

Bộ điều khiển nhiệt độ loại mỏng, điều khiển PID thuộc series TR1D có tốc độ chu kỳ lên đến 50ms với sai số chỉ ± 0,3%. Series này có khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác cao với phương pháp điều khiển đồng thời cả hai quá trình làm nóng và làm mát. Series TR1D có chiều rộng 22,5mm và giá đỡ dạng thanh DIN rail, phù hợp không gian hẹp. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng màn hình phía trước để cài đặt trạng thái và thông số điều khiển.

Tính năng chính:

Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian với chiều rộng 22,5mm
Tốc độ lấy mẫu cao 50ms và sai số hiển thị ± 0,3%
Điều khiển đồng thời hệ thống sưởi ấm & làm mát
Có thể chuyển đổi giữa ngõ ra dòng điện và ngõ ra điều khiển SSR
Dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN (có bằng sáng chế) *1
Có model hỗ trợ ngõ ra truyền thông RS485
Giao thức: Modbus RTU or ASCII
Tốc độ truyền thông: lên đến 115.200 bps
Cài đặt thông số bằng máy tính (USB hoặc RS485)
Cung cấp phần mềm quản lý thiết bị toàn diện (DAQMaster)
Chức năng cảnh báo ngắt kết nối thiết bị làm nóng (ngõ vào CT)
Biến dòng (CT) được bán riêng : CSTC-E80LN, CSTC-E200LN, CSTS-E80PP
Chức năng bảo vệ màn hình

Thông số kỹ thuật Autonics TR1D-14RR:

Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60Hz
Dải điện áp cho phép90 đến 110% điện áp định mức
Nguồn tiêu thụTối đa 8VA
Chu kỳ lấy mẫu50, 100, 250ms
Loại ngõ vào_RTDDPt100Ω, Cu50Ω, Nickel120Ω (điện trở đường dây tối đa 5Ω)
Loại ngõ vào_TCK(CA), J(IC), L(IC), T(CC), R(PR), S(PR)
Loại ngõ vào_CT0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000, Đo lường chính xác : ±5% F.S. ±1-chữ số
Độ chính xác hiển thịRTD / Thermocouple: ㆍ Ở nhiệt độ phòng (23 ℃ ± 5 ℃): (PV ± 0,3% hoặc ± 1 ℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ± + H400.5% hoặc ± 2 ℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT± 5% F.S. ± 1 chữ số
Ngõ ra điều khiển_Relay250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra tùy chọn_cảnh báoAL1, AL2: 250VAC~ 3A 1a
Phương pháp hiển thị7 đoạn (đỏ), 4 chữ số
Phương thức điều khiểnON/OFF, P, PI, PD, PID
Ngõ ra điều khiển_Độ trễNgõ ra điều khiển: 1 đến 100 ℃ / ℉ (0,1 đến 100,0 ℃ / ℉)
Ngõ ra cảnh báo: 1 đến 100 ℃ / ℉ (0,1 đến 50,0 ℃ / ℉)
Dải tỷ lệ0,1 đến 999,9 ℃
Thời gian tích phân0 to 9999 sec
Thời gian phát sinh0 to 9999 sec
Thời gian điều khiểnNgõ ra relay: 0,5 đến 120,0 giây, ngõ ra SSR: 0,5 đến 120,0 giây
Độ bền điện môiGiữa phần sạc và vỏ: 3,000 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút
Rung độngTần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ Relay_Cơ khíOUT1 / 2, AL1 / 2: tối thiểu. 5.000.000 hoạt động
Tuổi thọ Relay_ĐiệnOUT1 / 2, AL1 / 2: tối thiểu. 100.000 (tải thuần trở: 250VAC ~ 5A)
Điện trở cách điện100MΩ trở lên (mức sóng kế 500VDC)
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện tăng cường (độ bền điện môi giữa phần sạc và vỏ: 3 kV)
Khả năng chống ồnNhiễu xung vuông ±2 kV (độ rộng xung: 1 ㎲) pha R, pha S
Bảo vệ bộ nhớ≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu)
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượngKhoảng 194.5g (khoảng 123.5g)


 

Bảng chọn mã TR1D Series:

tr1d-bang-chon-ma

Kích thước TR1D Series:

tr1d-kich-thuoc

Sơ đồ đấu dây:

tr1d-so-do-dau-day