Bộ điều khiển nhiệt độ PID Autonics TK4W-14RN

1,983,300 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TK Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ PID Autonics TK4W-14RN

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ Series TK có tốc độ lấy mẫu cao 50 ms với độ chính xác hiển thị ± 0.3%. Với chế độ điều khiển heating / cooling và điều khiển tự động / bằng tay, Series TK có khả năng hoạt động với độ chính xác cao. Series TK có nhiều tùy chọn về kích cỡ và ngõ vào / ngõ ra, giúp kiểm soát nhiệt độ của các ứng dụng công nghiệp một cách chính xác và ổn định.

Các tính năng chính:

Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác hiển thị ± 0.3%
Màn hình LED có độ sáng cao với các ký tự PV và SV lớn
Chức năng điều khiển sưởi ấm và làm mát đồng thời
Tùy chọn điều khiển tự động / bằng tay
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR
Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
Model ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485)
- Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị tích hợp)
- Bộ chuyển đổi truyền thông được bán riêng: SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS-232C sang RS485), SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485)
Thông số thân thiện với người dùng
- Ẩn thông số: Ẩn các thông số không cần thiết hoặc hiếm khi sử dụng
- Nhóm tham số người dùng: nhóm các thông số thường xuyên sử dụng để dễ dàng truy cập và cài đặt
Đa dạng về loại ngõ vào và dải nhiệt độ
Chức năng báo động ngắt kết nối bộ nhiệt (ngõ vào CT)
- Bộ chuyển đổi dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN, CSTS-E80PP
Chức năng đặt sẵn SV (lên tới 4 giá trị cài đặt) sử dụng các ngõ vào số
Nhiều loại kích cỡ DIN: (48 x 24, 48 x 48, 72 x 72, 96 x 48, 48 x 96, 96 x 96 mm)
Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: R◻A-COVER (trừ TK4N, TK4SP)

Thông số kỹ thuật TK4W-14RN:

Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 số
Phương thức điều khiểnON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại ngõ vàoThermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V
0-20mA, 4-20mA
Chu kỳ lấy mẫu50ms
Ngõ ra điều khiển 1Relay(250VAC~ 3A)
Ngõ vào tùy chọnCT, Số (DI-1/2)
Ngõ ra tùy chọnCảnh báo 1
Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60Hz
Cấu trúc bảo vệIP65(bảng điều khiển phía trước)
Độ chính xác hiển thị_RTDỞ nhiệt độ phòng (23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TCỞ nhiệt độ phòng (23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_AnalogỞ nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT± 5% F.S. ± 1 chữ số
Độ trễRTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
Dải tỷ lệ0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
Thời gian tích phân0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiểnNgõ ra relay, ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây
Current output or SSR drive output selectable: 1.0 to 120.0 sec
Cài đặt lại bằng tay0.0 đến 100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
Trọng lượngXấp xỉ 211g (Xấp xỉ 141g)
"S" là kí hiệu của các model hỗ trợ ngõ ra điều khiển SSR có chức năng SSRP (điều khiển ON / OFF tiêu chuẩn, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha). "C" là kí hiệu của các model hỗ trợ tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR hoặc ngõ ra dòng.
Chọn "R" hoặc "C" nếu sử dụng loại điều khiển sưởi ấm hoặc làm mát và "N'' nếu sử dụng loại điều khiển tiêu chuẩn.
Ngõ vào CT của TK4N chỉ dành cho model tiêu chuẩn có ngõ ra báo động 1.
Độ chính xác hiển thị:
Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
• thermocouple K, J, T, N, E, dưới -100 ℃ / thermocouple L, U, PLⅡ, RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ± 0.3% hoặc ± 2 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple C, G, R, S, dưới 200 ℃: (PV ± 0,3% hoặc ± 3 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple B, dưới 400 ℃: không có tiêu chuẩn chính xác.
◎Ngoài nhiệt độ phòng
• RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ± 0.5% hoặc ± 3 ℃, hãy chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple R, S, B, C, G: (PV ± 0.5% hoặc ± 5 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• Các loại khác, Dưới -100 ℃: trong ± 5 ℃
Đối với TK4SP Series, ± 1 ℃ sẽ được thêm vào nhiệt độ chuẩn.
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TK-bang-chon-ma
bang-chon-ma-TK

Kích thước sản phẩm:

TK-kich-thuoc
TX-kich-thuoc-mat-cat

Sơ đồ đấu dây:

TK4H-W-L-so-do-dau-day