Bộ điều khiển nhiệt độ PID Autonics TK4L-12RR

2,512,400 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TK Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ

Bộ điều khiển nhiệt độ PID Autonics TK4L-12RR

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ Series TK có tốc độ lấy mẫu cao 50 ms với độ chính xác hiển thị ± 0.3%. Với chế độ điều khiển heating / cooling và điều khiển tự động / bằng tay, Series TK có khả năng hoạt động với độ chính xác cao. Series TK có nhiều tùy chọn về kích cỡ và ngõ vào / ngõ ra, giúp kiểm soát nhiệt độ của các ứng dụng công nghiệp một cách chính xác và ổn định.

Các tính năng chính:

Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác hiển thị ± 0.3%
Màn hình LED có độ sáng cao với các ký tự PV và SV lớn
Chức năng điều khiển sưởi ấm và làm mát đồng thời
Tùy chọn điều khiển tự động / bằng tay
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng và ngõ ra điều khiển SSR
Chức năng điều khiển SSRP (SSRP): Điều khiển ON / OFF, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha
Model ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485)
- Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị tích hợp)
- Bộ chuyển đổi truyền thông được bán riêng: SCM-US (bộ chuyển đổi USB sang nối tiếp), SCM-38I (bộ chuyển đổi RS-232C sang RS485), SCM-US48I (bộ chuyển đổi USB sang RS485)
Thông số thân thiện với người dùng
- Ẩn thông số: Ẩn các thông số không cần thiết hoặc hiếm khi sử dụng
- Nhóm tham số người dùng: nhóm các thông số thường xuyên sử dụng để dễ dàng truy cập và cài đặt
Đa dạng về loại ngõ vào và dải nhiệt độ
Chức năng báo động ngắt kết nối bộ nhiệt (ngõ vào CT)
- Bộ chuyển đổi dòng (CT) được bán riêng: CSTC-E80LN, CSTC-E200LN, CSTS-E80PP
Chức năng đặt sẵn SV (lên tới 4 giá trị cài đặt) sử dụng các ngõ vào số
Nhiều loại kích cỡ DIN: (48 x 24, 48 x 48, 72 x 72, 96 x 48, 48 x 96, 96 x 96 mm)
Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: R◻A-COVER (trừ TK4N, TK4SP)

Thông số kỹ thuật TK4L-12RR:

Phương pháp hiển thị

LED 7 đoạn 4 số

Phương thức điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PID

Loại ngõ vào

Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V
0-20mA, 4-20mA

Chu kỳ lấy mẫu

50ms

Ngõ ra điều khiển 1

Relay(250VAC~ 3A)

Ngõ ra điều khiển 2

Relay(250VAC~ 3A)

Ngõ vào tùy chọn

CT, Số (DI-1/2)

Ngõ ra tùy chọn

Cảnh báo 1

Nguồn cấp

24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC

Độ chính xác hiển thị_RTD

Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số

Độ chính xác hiển thị_TC

Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số

Độ chính xác hiển thị_Analog

Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số

Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT

± 5% F.S. ± 1 chữ số

Độ trễ

TC, RTD: 1 đến 100 (0.1 đến 100.0) ℃/℉
Analog: 1 đến 100 đơn vị

Dải tỷ lệ

0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)

Thời gian tích phân

0 đến 9999 giây

Thời gian phát sinh

0 đến 9999 giây

Thời gian điều khiển

Ngõ ra relay, ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây
Current output or SSR drive output selectable: 1.0 to 120.0 sec

Cài đặt lại bằng tay

0.0 đến 100.0%

Môi trường_Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃

Môi trường_Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Loại cách điện

Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)

Trọng lượng

Xấp xỉ 294g(Xấp xỉ 198g)

"S" là kí hiệu của các model hỗ trợ ngõ ra điều khiển SSR có chức năng SSRP (điều khiển ON / OFF tiêu chuẩn, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha). "C" là kí hiệu của các model hỗ trợ tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR hoặc ngõ ra dòng.
Chọn "R" hoặc "C" nếu sử dụng loại điều khiển sưởi ấm hoặc làm mát và "N'' nếu sử dụng loại điều khiển tiêu chuẩn.
Ngõ vào CT của TK4N chỉ dành cho model tiêu chuẩn có ngõ ra báo động 1.
Độ chính xác hiển thị:
Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
• thermocouple K, J, T, N, E, dưới -100 ℃ / thermocouple L, U, PLⅡ, RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ± 0.3% hoặc ± 2 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple C, G, R, S, dưới 200 ℃: (PV ± 0,3% hoặc ± 3 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple B, dưới 400 ℃: không có tiêu chuẩn chính xác.
◎Ngoài nhiệt độ phòng
• RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ± 0.5% hoặc ± 3 ℃, hãy chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• thermocouple R, S, B, C, G: (PV ± 0.5% hoặc ± 5 ℃, chọn mức cao hơn) ± 1 chữ số
• Các loại khác, Dưới -100 ℃: trong ± 5 ℃
Đối với TK4SP Series, ± 1 ℃ sẽ được thêm vào nhiệt độ chuẩn.
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TK-bang-chon-ma
bang-chon-ma-TK

Kích thước sản phẩm:

TK-kich-thuoc
TX-kich-thuoc-mat-cat

Sơ đồ đấu dây:

TK4H-W-L-so-do-dau-day