Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình LCD loại PID Autonics TX4S-14C

1,246,300 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TX Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình LCD loại PID Autonics TX4S-14C

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ series TX hiển thị các ký tự PV trắng rộng 15.3mm trên màn hình LCD, giúp người dùng dễ dàng đọc dữ liệu. Ngoài ra, màn hình hiển thị giá trị PV và SV có định dạng 11 đoạn giúp thiết bị hiển thị nhiều ký tự chữ và số khác nhau. Series TX có chu kì lấy mẫu tốc độ cao 50 giây và hiển thị chính xác với sai số ±0.3%. Với chiều rộng 45mm, series TX dễ dàng được lắp đặt trong không gian hẹp. Series TX có nhiều tùy chọn ngõ ra bao gồm ngõ ra dòng điện, ngõ ra chuyển đổi và ngõ ra giao tiếp RS485, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Các tính năng chính:

Màn hình LCD rộng với PV ký tự trắng dễ đọc
Tốc độ lấy mẫu cao 50 giây và hiển thị chính xác ±0.3%
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng điện và ngõ ra SSR
Tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR (chức năng SSRP): điều khiển ON/ OFF, điều khiển chu kì, điều khiển pha.
Model có ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485) - Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị toàn diện)
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian với chiều rộng 45mm - Giảm kích thước phía sau 30% so với các model tương tự (48 x 48 mm)
Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: RSA-COVER

Thông số kỹ thuật TX4S-14C:

Kích thướcW 48 x H 48 mm
Phương pháp hiển thịLED 11 đoạn 4 số
Phương thức điều khiểnON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại ngõ vàoThermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC)
RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
Chu kỳ lấy mẫu50ms
Ngõ ra điều khiểnDòng điện (DC0 / 4-20mA) hoặc SSR (13VDC) [ON / OFF]
Ngõ ra tùy chọnCảnh báo 1
Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60Hz
Độ chính xác hiển thị_RTDỞ nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TCỞ nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ trễ1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉)
Dải tỷ lệ0.1 đến 999.9℃/℉
Thời gian tích phân0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiển0.5 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay0.0 đến 100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV)
Trọng lượngXấp xỉ 214g (Xấp xỉ 133g)
Khi sử dụng thiết bị ở nhiệt độ thấp (dưới 0℃), chu kỳ hiển thị chậm. Ngõ ra điều khiển hoạt động bình thường.
Ở nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
TC R (PR), S (PR), dưới 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số, trên 200℃: (PV ± 0,5% hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5 % hoặc ± 2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
TC R (PR), S (PR): (PV ± 1.0% hoặc ± 5℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
TC L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ± 0,5% hoặc ± 3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Trọng lượng bao gồm bao bì . Trọng lượng trong ngoặc đơn là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo trong điều kiện môi trường không bị đóng băng hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TX-bang-chon-ma

Kích thước sản phẩm:

TX-kich-thuoc
TX-kich-thuoc-mat-cat

Sơ đồ đấu dây:

TX4S-so-do-dau-day