| Số kênh ngõ vào | 8 điểm |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức |
| Nguồn tiêu thụ | Max. 5W(tải max) |
| Phương pháp hiển thị | Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...) |
| Loại ngõ vào_Ngõ vào số | Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA |
| Ngõ ra_cảnh báo | 250VAC~ 3A 1a |
| | Ngõ ra RS485(Modbus RTU) |
| Truyền thông_PC loader | TTL (Giao thức Modbus RTUl) |
| Tuổi thọ Relay_Cơ khí | Min. 10,000,000 lần |
| Tuổi thọ Relay_Điện | Min. 100,000 lần(250VAC 3A tải thuần trở) |
| Bảo vệ bộ nhớ | ≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu) |
| Điện trở cách điện | 100MΩ(tại mức sóng kế 500VDC) |
| Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
| Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào) |
| Rung động | Tần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
| Khả năng chống ồn | ±0.5kV nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1㎲) nhiễu bởi do máy móc |
| Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
| Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
| Cấu trúc bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) |
| Phụ kiện | giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm mô-đun khóa: 2 |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 239g (Xấp xỉ 165.9g) |