Autonics TNH-P44SR-RS-031 - Bộ điều khiển nhiệt độ PID 2 bậc tự do

6,975,100 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Autonics
Dòng series: TN Series
Danh mục sản phẩm: Điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ PID 2 bậc tự do (Điều khiển bằng chương trình/Điều khiển cố định) Autonics TNH-P44SR-RS-031

Giới thiệu tổng quát:

Bộ điều khiển nhiệt độ TN Series có khả năng điều khiển nhiệt độ với độ chính xác cao và thuật toán PID hai bậc tự do, tốc độ lấy mẫu cao 50 ms và độ chính xác khi đo đạt ±0.2%. TN series có khả năng điều khiển đồng thời làm nóng và làm lạnh, điều khiển nhóm PID, khu vực PID và chức năng chống bão hòa tích phân giúp tối ưu hóa khả năng điều khiển nhiệt độ theo nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Các tính năng chính:

Thuật toán PID hai bậc tự do tối ưu hóa cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau
Tốc độ lấy mẫu cao 50ms và khả năng hiển thị với độ chính xác đạt ±0.2%
Có thể chọn model điều khiển bằng chương trình và model điều khiển cố định
- Có thể cài đặt lên đến 10 chu trình X 20 bước cài đặt chương trình (model điều khiển bằng chương trình)
- Chức năng định thời giúp cài đặt sẵn chế độ vận hành (model điều khiển cố định)
Chức năng điều khiển đồng thời làm nóng/làm lạnh và chức năng điều khiển tự động/thủ công
Chức năng điều khiển: Nhóm PID, Khu vực PID, Chống bão hòa tích phân (ARW)
Giám sát trạng thái điều khiển lên đến 10 sự kiện
Có thể chọn model ngõ ra truyền thông RS485
- Giao thức truyền thông: Modbus RTU/ASCII, PLC ladder-less, Sync-Master
- Tốc độ truyền thông: lên đến 115,200bps
Chức năng cảnh báo đứt điện trở nhiệt (ngõ vào CT)
Cài đặt thông số thông qua máy tính
- Có sẵn phần mềm Quản lý thiết bị toàn diện (DAQMaster)
- Kết nối bộ chuyển đổi truyền thông với cổng kết nối PC (chỉ dành cho TNH, TNL)
Cài đặt phím tắt với nút ấn người dùng phía trước (U)
Dễ dàng bảo trì với terminal block có thể tháo rời

Thông số kỹ thuật sản phẩm TNH-P44SR-RS-031:

Nguồn cấp100-240VAC~50/60Hz
Nguồn tiêu thụTối đa 8VA
Phương pháp hiển thị11 segment
Chu kỳ lấy mẫu50 / 100 / 250 ms (thông số)
Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào CT0.0-50.0 A (primary current measurement range)
CT ratio: 1/1
Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào sốContact - ON: ≤ 2 kΩ
Ngõ ra điều khiển_Relay250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra tùy chọn_SSR12 VDC ±2 V, ≤ 20 mA
Ngõ ra tùy chọn_cảnh báo250VAC~ 3A 1a
Option output_Trans.DC 4 - 20 mA (điện trở tải: ≤ 500 Ω, độ chính xác ngõ ra: ±0.3% F.S.)
Option output_Comm.RS485
Loại điều khiển_LoạiON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại điều khiển_Loại nhiều giá trị cài đặt≤ 4 SV
Loại điều khiển_Nhóm PID≤ 8 nhóm
Loại điều khiển_Khu vực PID4 khu vực
Loại điều khiển_ARW50 đến 200 %
Điều khiển bằng chương trình_Chương trình≤ 10 mô hình
Điều khiển bằng chương trình_Bước≤ 200 bước (1 mô hình: ≤ 20 bước)
Điều khiển bằng chương trình_Loại cài đặtCài đặt thời gian
Độ trễTC, RTD: 1 đến 100 (0.1 đến 100.0) oC/oF
Analog: 1 đến 100 đơn vị
Độ bền điện môiGiữa terminal sơ cấp và hộp: 3,000 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút
Rung độngTần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ Relay_Cơ khí• OUT1/2: ≥ 5,000,000 lần hoạt động
• AL1/2/3/4/5/6: ≥ 20,000,000 lần hoạt động
Tuổi thọ Relay_Điện• OUT1/2: ≥ 200,000 lần hoạt động
• AL1/2/3/4/5/6: ≥ 100,000 lần hoạt động
Điện trở cách điện≥ 100 MΩ (500 VDC megger)
Loại cách điệnCách điện hai lớp hoặc cách điện tăng cường (độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 3 kV)
Khả năng chống ồnNhiễu xung vuông ±2 kV (độ rộng xung: 1 ㎲) pha R, pha S
Bảo vệ bộ nhớ≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu)
Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50 oC, nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 oC (không đóng băng hoặc ngưng tụ)
Độ ẩm môi trường35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệIP65 (Bảng trước, tiêu chuẩn IEC)
Cổng kết nối PCMặt trước
Phụ kiệnGiá lắp
Trọng lượng184 g

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

TN-bang-chon-ma

Kích thước sản phẩm:

TN-kich-thuoc

Ứng dụng:

Ứng dụng trong bể trộn nguyên liệu thô: Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng để điều khiển nhiệt độ và thời gian thích hợp đối với nguyên liệu thô để cân bằng chất lượng sản xuất.