Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40H-8-500-3-T-12

1,634,000 VNĐ
Liên hệ 094 788 1820
Hãng sản xuất: Hanyoung
Dòng series: HE Series
Danh mục sản phẩm: Bộ mã hóa vòng quay

Bộ mã hóa vòng quay Hanyoung HE40H-8-500-3-T-12

GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT SẢN PHẨM

  • Bộ mã hoá vòng quay dạng tương đối

  • Ngõ vào cấp rộng

  • Lắp đặt đơn giản, dễ dàng

  • Tuỳ chọn nhiều ngõ ra khác nhau

MÔ TẢ CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

Mode

HExxB-N-

HExxB-O-

HExxB-T

HExxB-L

Output type

NPN Voltage output

NPN Open collector output

Totem Pole Output

Line Driver Output

Electrical
Specification

Output signal

A, B, Z phase

A, B, Z, /A, /B, /Z phase

Phase difference
on Output

Phase difference between A. B phase : T/4 ± T/8(Cycle of A phase = T)

Max. Response
Frequency

300 kHz

Power voltage

5 - 12 V d.c / 12 - 24 V d.c ± 5%

5/12/24 V d.c ± 5%

Current
Consumption

60 mA Max.(No - load)

Connection
method

WIRE

Control output

 

Load voltage : 30 V Max.

Load current : 30 mA Max.

Residual voltage : 0.4 V Max.

For Low

Load current:30 max.

Residual voltage:

0.4 V max.

For High

Load current:10 max.

Remaining voltage:

Power Voltage2.5Vmin.

For Low

Load current:20max.

Residual voltage:

0.4 V max.

For High

Load Current 20max.

Remaining voltage:

0.4 V max.

Response Time

1µs Max.
(Cable length 2.0 m / sink = 30 mA)

1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 10 mA)

1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 30 mA)

Mechanical
Specification

Starting Torque

Ø40 : 4 x 10-3 N . m Max. / Ø50 : 7 x 10-3 N . m Max.

Moment of inertia

Ø40 : 4 x 10-6 kg . m2 Max. / Ø50 : 7 x 10-6 kg . m2 Max.

Permissible
Shaft Loading

Ø40 : Radial : Within 30N, Thrust : Within 20N / Ø50 : Radial : Within 50N, Thrust : Within 30N

Max. Permissible
Revolution

5000 r/min

Insulation Resistance

Over 100 MΩ(Base on 500 V d.c mega between terminal and case)

Dielectric Strength

800 V a.c(Between terminal and case at 60 Hz for 1 minute)

Vibration Resistance

10 - 55Hz(Cycle for 1 minute), Double amplitude width: 1.5mm, Each X Y Z direction for 2 hours

Shock Resistance

Ø40 : Max 490 , Ø50 :Max 735

Ambient Temperature

-10 ~ 70 °C(Without condensation), Storage Temperature : -25 ~ 85 °C

Ambient Humidity

35 ~ 85% R.H.

Protection

Protection IP 50(IEC Standard)

Wire Specification

5 P, Ø5.0 , length: 1.5 m, shield cable(HE40B, HE50B cable length option : 2 m, 8 m, 10 m)
(Line drive type : 8P, Ø5.0
, length : 1.5 m, shield cable)

Weight

Ø40 : 170 g, Ø50 : 200 g

Accessory

Ø 40 : Ø 6.0 / Ø 8.0 coupling, Ø 40 : Ø 8.0 coupling, bracket

BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM

Model

Code

Information

HE

 

 

 

 

 

 

Shaft rotary encoder (Incremental)

Dimension

40B

6

 

 

 

 

Outer diameter : Ø 40 axis : Ø 6

8

 

 

 

 

Outer diameter : Ø 40 axis : Ø 8 optional : (Option)

50B

8

 

 

 

 

Outer diameter : Ø 50 axis : Ø 8

Number of pulse

*

 

 

 

Ø6 (External Dia Ø40), Ø8 (External Dia Ø50)

Output signal

2

 

 

A , B phase

3

 

 

A , B , Z phase

3C

 

 

A , B , /Z phase

4

 

 

A , B , /A , /B phase

6

 

 

A , B , Z , /A , /B , /Z phase

Output circuit

N

12

NPN voltage output (5 - 12 V DC)

24

NPN voltage output (12 - 24 V DC)

O

12

NPN open collector output (5 - 12 V DC)

24

NPN open collector output (12 - 24 V DC)

T

12

Totem pole output (5 - 12 V DC)

24

Totem pole output (12 - 24 V DC)

L

5

Line Driver output (5 V DC)

12

Line Driver output (12 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B

24

Line Driver output (24 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B

 

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM

Kích thước: 50 (mm) x 40 (mm)

Trọng lượng: 170g

Đơn vị tính: cái

SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM

ỨNG DỤNG:
Bộ mã hoá vòng quay HE40H được dùng phổ biến trong các hệ thống ngành tự động hoá nhằm phản hồi tín hiệu hồi tiếp vị trí, tốc độ nhằm giúp máy móc vận hành đạt chính xác, tăng hiệu suất.