Servo - giới thiệu servo motor apm-sg110gek (phần 1)
1. Model: (hàng có sẵn) APM-SG110GEK
2. Hình dạng sản phẩm:
3. Đặc điểm chính:
o Công suất định mức: 11.0KW
o Kích thước mặt bích: 220mm
o Tốc độ, vận tốc xung xác định vị trí : 3000[P/R]
o Vận tốc (vòng/phút) cực đại/ định mức: 1500/2000[rpm]
o Lực monent xoắn (Torque) cực đại/ định mức: 70.0/175.1[N.m]
5. Thông tin đặt hàng:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA MÔ-TƠ SERVO |
||
Servo Motor Model (APM-□□□□□) |
SG110G |
|
Servo Drive Model (APD-□□□□□) |
VS150 |
|
Kích thước mặt bích(□) |
□220 |
|
Công suất định mức |
㎾ |
11.0 |
Moment xoắn định mức (torque) |
N · m |
70.0 |
㎏f · cm |
714.5 |
|
Moment xoắn tác động tức thì cực đại (torque) |
N · m |
175.1 |
㎏f · cm |
1786.4 |
|
Vận tốc (vòng/phút) định mức |
r/min |
1,500 |
Vận tốc (vòng/phút) cực đại |
r/min |
2,000 |
Moment quán tính |
㎏ · ㎡ ×10-⁴ |
291.36 |
gf · cm · s² |
297.31 |
|
Tỷ lệ cho phép quán tính tải |
5lần quán tính mô-tơ |
|
Công suất thực tế |
㎾/s |
168.27 |
Tốc độ, Vận tốc xung xác định vị trí |
Kiểu Tiêu chuẩn (chú ý) |
Incremental 3000[P/R] |
Kiểu Mở rộng |
Absolute, 11/13bit Manchester communication |
|
Các tính năng & đặc điểm kỹ thuật |
P.P Bảo vệ |
Kín hoàn toàn, không thông gió IP65 (bao gồm phần trục và khớp nối) |
Cấp cách nhiệt |
B |
|
Tính năng về Nhiệt |
Nhiệt độ khi hoạt động: 0~40°C; nhiệt độ bảo quản: -20~60°C |
|
Tính năng ẩm độ |
Thấp hơn 90% (tránh ngưng tụ) |
|
Điều kiện môi trường |
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tránh khí ăn mòn, tránh khí dễ cháy, tránh hạt sương dầu hoặc bụi. |
|
Tỷ lệ độ cao/độ rung động (E/V) |
Tỷ lệ độ cao/độ rung động 49[m/s2](5G). |
|
Trọng lượng |
㎏ |
66.3 |
• Chú ý : Điện áp chuẩn của encoder là 5[V] Line Driver
7. Biểu Đồ đặc tính moment xoắn (torque) với vận tốc RPM
8. Kích Thước servo motor 11.0KW