Rơle bán dẫn 1-pha (loại tản nhiệt dạng rời) autonics sr1 series
Rơle bán dẫn 1-pha (Loại tản nhiệt dạng rời) Autonics SR1 Series
Rơle bán dẫn 1-pha series SR1 có thiết kế nhỏ gọn, phổ thông dễ dàng thay đổi hoặc bảo trì với cấu trúc linh hoạt và bộ tản nhiệt dạng rời. Rơle nhỏ gọn có chế đọ điều khiển bền và ổn định, cho hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khác nhau bao gồm tải làm nóng, thiết bị bán dẫn và điều khiển động cơ.
Hiệu quả tản nhiệt cao với PCB gốm
Hỗ trợ chế độ Zẻo Cross turn-on, Random turn-on
Đèn báo ngõ vào ( đèn LED xanh)
Gốm PCBs cách điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với lõi PCB kim loại, mang lại hiệu quả tản nhiệt tốt hơn.
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Để nối dây terminal, phải sử dụng terminal O-ring.
Điện áp tải định mức: 48-480VAC~
Điện áp tải định mức: 48-480VAC~
Giới thiệu tổng quan:
Rơle bán dẫn 1-pha series SR1 có thiết kế nhỏ gọn, phổ thông dễ dàng thay đổi hoặc bảo trì với cấu trúc linh hoạt và bộ tản nhiệt dạng rời. Rơle nhỏ gọn có chế đọ điều khiển bền và ổn định, cho hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khác nhau bao gồm tải làm nóng, thiết bị bán dẫn và điều khiển động cơ.
Tính năng chính:
Thiết kế nhỏ gọn, phổ thông linh động để lắp đặt thiết bị.Hiệu quả tản nhiệt cao với PCB gốm
Hỗ trợ chế độ Zẻo Cross turn-on, Random turn-on
Đèn báo ngõ vào ( đèn LED xanh)
Hiệu quả tản nhiệt cao với gốm PCB
Gốm PCBs cách điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với lõi PCB kim loại, mang lại hiệu quả tản nhiệt tốt hơn.
Thông số kỹ thuật chung SR1 Series:
Pha điều khiển | Pha đơn |
Loại lắp đặt | Bảng |
Điện áp ngõ vào định mức | 4-30VDC / 90-240VAC |
Điện áp tải định mức | 24-240VAC~ / 48-480VAC~ |
Độ bền điện môi | 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu) |
Dòng tải định mức | 10A-75A |
Chức năng | Bật Zero Cross / Random |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -30 đến 80℃, bảo quản: -30 đến 100℃(The rated load current capacity is different depending on ambient temperature. Refer đến 'SSR Derating Curve'.) |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 45 đến 85%RH, bảo quản: 45 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 111g(Xấp xỉ 73g) |
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Để nối dây terminal, phải sử dụng terminal O-ring.
Bảng chọn mã SR1 Series:
Kích thước SR1 Series:
Sơ đồ đấu dây:
Các mã sản phẩm trong SR1 series:
[nhấp vào mã sản phẩm bên dưới để xem chi tiết]Loại điện áp ngõ vào định mức: 4-30VDC
Điện áp tải định mức: 24-240VAC~SR1-1210-N | SR1-1230-N |
SR1-1215-N | SR1-1240-N |
SR1-1220-N | SR1-1250-N |
SR1-1225-N | SR1-1275-N |
Điện áp tải định mức: 48-480VAC~
SR1-1410-N | SR1-1430-N |
SR1-1410R-N | SR1-1430R-N |
SR1-1415-N | SR1-1440-N |
SR1-1415R-N | SR1-1440R-N |
SR1-1420-N | SR1-1450-N |
SR1-1420R-N | SR1-1450R-N |
SR1-1425-N | SR1-1475-N |
SR1-1425R-N | SR1-1475R-N |
Loại điện áp ngõ vào định mức: 4-30VDC
Điện áp tải định mức: 24-240VAC~SR1-4210-N | SR1-4230-N |
SR1-4215-N | SR1-4240-N |
SR1-4220-N | SR1-4250-N |
SR1-4225-N | SR1-4275-N |
Điện áp tải định mức: 48-480VAC~
SR1-4410-N | SR1-4430-N |
SR1-4415-N | SR1-4440-N |
SR1-4420-N | SR1-4450-N |
SR1-4425-N | SR1-4475-N |