Một số đồng hồ vừa đo nhiệt độ vừa đo đọ ẩm của fox
Sản phẩm FOX-300A/AR và FOX-301A/AR:
Mô tả |
FOX-300A/AR |
FOX-301A/AR |
Chức năng |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-300AR) |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-301AR) |
Dãy hoạt động |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Cảm biến(đầu vào) |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Độ chính xác hiển thị |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Ngõ ra |
2 relay(2 cặp tiếp điểm 250VAC 2A). 1R:Ngõ ra nhiệt độ, 2R: Ngõ ra độ ẩm. |
4 relay(4 tiếp điểm thường mở 250VAC 2A). 1R,2R:Ngõ ra nhiệt độ, 3R,4R: Ngõ ra độ ẩm. |
Phương thức điều khiển |
ON/OFF |
ON/OFF |
Nguồn |
100~240VAC 50/60Hz |
100~240VAC 50/60Hz |
Nút cài đặt |
oCSet/ %Set/Up(▲)/Down(▼) |
oCSet/ %Set/Up(▲)/Down(▼) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước |
72(W)x72(H)x110(D) mm |
72(W)x72(H)x110(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) |
460g |
460g |
Sản phẩm FOX-300JB/JR và FOX-301JB/JR:
Mô tả |
FOX-300JB/JR |
FOX-301JB/JR |
Chức năng |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Thiết kế to lớn có thể nhìn được dễ dàng ở khoảng cách xa với LED 2.3”. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-300JR) |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Thiết kế to lớn có thể nhìn được dễ dàng ở khoảng cách xa với LED 2.3”. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-301JR) |
Dãy hoạt động |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Cảm biến(đầu vào) |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Độ chính xác hiển thị |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Ngõ ra |
2 relay(2 cặp tiếp điểm 250VAC 3A). 1R:Ngõ ra nhiệt độ, 2R: Ngõ ra độ ẩm. |
4 relay(4 tiếp điểm thường mở 250VAC 3A). 1R,2R:Ngõ ra nhiệt độ, 3R,4R: Ngõ ra độ ẩm. |
Phương thức điều khiển |
ON/OFF |
ON/OFF |
Nguồn |
100~240VAC 50/60Hz |
100~240VAC 50/60Hz |
Nút cài đặt |
oCSet/ %Set/Up(▲)/Down(▼) |
oCSet/ %Set/Up(▲)/Down(▼) |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước |
225(W)x270(H)x50(D) mm |
225(W)x270(H)x50(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) |
2.4kg |
2.4kg |
Sản phẩm FOX-8300/R và FOX-8301/R:
Mô tả |
FOX-8300/R |
FOX-8301/R |
Chức năng |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-8300R) |
-Điều khiển đồng thời cả nhiệt độ và độ ẩm. -Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm hiện tại. -Chức năng độ lệch nhiệt độ hay độ ẩm. -Truyền thông RS485(chỉ áp dụng cho FOX-8301R) |
Dãy hoạt động |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Nhiệt độ: -55.0~99.9oC Độ ẩm:10~100%RH |
Cảm biến(đầu vào) |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Nhiệt độ: NTC(10KΩ) Độ ẩm:DS4000 |
Độ chính xác hiển thị |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Nhiệt độ: ±1%rdg±1 chữ số Độ ẩm: ±3%rdg±1 chữ số |
Ngõ ra |
2 relay(2 cặp tiếp điểm 250VAC 2A). 1R:Ngõ ra nhiệt độ, 2R: Ngõ ra độ ẩm. |
4 relay(4 tiếp điểm thường mở 250VAC 2A). 1R,2R:Ngõ ra nhiệt độ, 3R,4R: Ngõ ra độ ẩm. |
Phương thức điều khiển |
ON/OFF |
ON/OFF |
Nguồn |
100~240VAC 50/60Hz |
100~240VAC 50/60Hz |
Nút cài đặt |
oCSet/ %Set/ Up(▲)/ Down(▼)/Sys ON/OFF |
oCSet/ %Set/ Up(▲)/ Down(▼)/Sys ON/OFF |
Nhiệt độ/Độ ẩm môi trường |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
0~55oC(32~131oF),35~80%RH |
Kích thước |
94(W)x150(H)x39(D) mm |
94(W)x150(H)x39(D) mm |
Cân nặng(tính cả hộp) |
410g |
410g |
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi