Đồng hồ đo đa năng autonics mt4n series

Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4N Series

Giới thiệu tổng quát:

dong-ho-do-da-nang-mt4n-autonics
Đồng hồ đo series MT4N có nhiều tùy chọn ngõ vào và ngõ ra khác nhau, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường. Series MT4N có thể hiển thị các giá trị đo từ 1999 đến 9999, và có nhiều chức năng thân thiện với người dùng bao gồm thang đo hiển thị giới hạn tối đa/tối thiểu, đo tần số AC, điều chỉnh điểm 0, và tỷ lệ ngõ ra truyền dẫn PV.

Các tính năng chính:

Nhiều tùy chọn ngõ vào / ngõ ra (theo model)
- Tùy chọn ngõ vào: điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC, dòng điện AC
- Tùy chọn ngõ ra: ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra BCD động, ngõ ra chuyển đổi (DC 4-20 mA), ngõ ra NPN / PNP mạch thu hở, ngõ ra tiếp điểm relay (lựa chọn mặc định: bộ chỉ thị / không có ngõ ra)
Ngõ vào cho phép tối đa: 500 VDC, DC 5 A, 500 VAC, AC 5 A
Dải hiển thị: -1999 to 9999
Chức năng tỷ lệ hiển thị cao / thấp
Đo tần số AC (khoảng: 0.1 đến 9999 Hz)
Chức năng đa dạng: giám sát giá trị hiển thị đỉnh, trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm 0, hiệu chỉnh giá trị hiển thị cao nhất, ngõ ra chuyển đổi PV (DC 4-20 mA) ...
Nguồn cấp: 12-24 VDC, 100-240 VAC

Ngõ vào đa dạng

MT4N-ngo-vao-ngo-ra
Các model khác nhau có nhiều loại ngõ vào bao gồm điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC và dòng điện AC Các loại ngõ ra bao gồm truyền thông RS485, truyền dẫn PV (DC 4-20 mA), NPN / PNP mạch thu hở, tiếp điểm relay.

Chức năng hiển thị tỷ lệ tối đa / tối thiểu

MT4N-chia-ty-le
Chức năng hiển thị tỷ lệ tối đa / tối thiểu cho phép người dùng lựa chọn và hiển thị giá trị tối thiểu và tối đa của ngõ vào.

Thông số kỹ thuật chung MT4N series:

Phương pháp hiển thị LED 7 đoạn 4 số
Chiều cao kí tự 9mm
Dải hiển thị tối đa -1999 to 9999
Đo Điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC, dòng điện AC
Loại ngõ vào 0-5A, 0-2.5A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA
Nguồn cấp 100-240VAC ~ 50/60Hz
Độ chính xác hiển thị 23℃±5℃ - F.S. ±0.3% rdg ±3 chữ số
F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal.
-10℃ to 50℃ - F.S. ±0.5% rdg ±3 chữ số
Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo
Phương thức chuyển đổi A/D Thực hiện lấy mẫu quá mức sử dụng ADC
Chu kỳ lấy mẫu 16.6ms
Đo tần số Dải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)
Chức năng giữ Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài)
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Trọng lượng Xấp xỉ 127g (Xấp xỉ 64g)
Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.
Không cung cấp ngõ ra nếu lựa chọn hiển thị tần số kể cả model hỗ trợ ngõ ra. (ngõ ra chính, ngõ ra phụ và ngõ ra truyền thông RS485)
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Bảng chọn mã hàng sản phẩm MT4N Series:

MT4N-bang-chon-ma 

Kích thước sản phẩm MT4N Series:

MT4N-kich-thuoc

Các mã sản phẩm trong dòng MT4W/MT4Y series:

[nhấp vào mã sản phẩm bên dưới để xem chi tiết]

Loại đo dòng AC:

MT4N-AA-40 MT4N-AA-E0
MT4N-AA-41 MT4N-AA-E1
MT4N-AA-42 MT4N-AA-E2
MT4N-AA-43 MT4N-AA-E3
MT4N-AA-44 MT4W-AA-E4
MT4N-AA-45 MT4W-AA-E5
MT4N-AA-4N MT4W-AA-EN

Loại điện áp AC:

MT4N-AV-40 MT4N-AV-E0
MT4N-AV-41 MT4N-AV-E1
MT4N-AV-42 MT4N-AV-E2
MT4N-AV-43 MT4N-AV-E3
MT4N-AV-44 MT4W-AV-E4
MT4N-AV-45 MT4W-AV-E5
MT4N-AV-4N MT4W-AV-EN

Loại đo dòng DC:

MT4N-DA-40 MT4N-DA-E0
MT4N-DA-41 MT4N-DA-E1
MT4N-DA-42 MT4N-DA-E2
MT4N-DA-43 MT4N-DA-E3
MT4N-DA-44 MT4W-DA-E4
MT4N-DA-45 MT4W-DA-E5
MT4N-DA-4N MT4W-DA-EN

Loại điện áp DC:

MT4N-DV-40 MT4N-DV-E0
MT4N-DV-41 MT4N-DV-E1
MT4N-DV-42 MT4N-DV-E2
MT4N-DV-43 MT4N-DV-E3
MT4N-DV-44 MT4W-DV-E4
MT4N-DV-45 MT4W-DV-E5
MT4N-DV-4N MT4W-DV-EN
 

Sơ đồ đấu dây MT4N series:

Ngõ vào:


Ngõ ra:


Tài liệu (Catalog) đồng hồ đo đa năng Autonics MT4N Series: