Cảm biến quang điện autonics bum series
Cảm biến quang điện Autonics BUM Series
Cảm biến quang điện series BUM có 4 ngõ ra độc lập và thời gian đáp ứng dưới 1ms, giúp phát hiện vật thể một cách ổn định và chính xác. Người dùng có thể kiểm soát riêng lẻ từng ngõ ra và sử dụng series này để thay thế cho nhiều cảm biến cùng lúc. Seires BUM được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa hiệu suất phát hiện các bộ phận chuyển động bao gồm hệ thống thang máy.
Thời gian đáp ứng cao dưới 1 giây
Tích hợp mạch bảo vệ chống đảo ngược cực nguồn và ngắn mạch ngõ ra (quá dòng)
Cấu trúc bảo vệ IP65 (tiểu chuẩn IEC)
Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong mục Môi trường được đo ở điều kiện không đông đặc hoặc ngưng tụ.
Giới thiệu tổng quan:
Cảm biến quang điện series BUM có 4 ngõ ra độc lập và thời gian đáp ứng dưới 1ms, giúp phát hiện vật thể một cách ổn định và chính xác. Người dùng có thể kiểm soát riêng lẻ từng ngõ ra và sử dụng series này để thay thế cho nhiều cảm biến cùng lúc. Seires BUM được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa hiệu suất phát hiện các bộ phận chuyển động bao gồm hệ thống thang máy.
Tính năng chính:
4 kênh ngõ ra độc lậpThời gian đáp ứng cao dưới 1 giây
Tích hợp mạch bảo vệ chống đảo ngược cực nguồn và ngắn mạch ngõ ra (quá dòng)
Cấu trúc bảo vệ IP65 (tiểu chuẩn IEC)
Thông số kỹ thuật chung BUM Series:
Loại phát hiện | Loại thu phát |
Kênh phát hiện | 4-kênh |
Khoảng cách phát hiện | 40mm |
Khoảng cách phát hiện | Chất liệu đục min. Ø4mm |
Nguồn sáng | Max. 4VA |
Ngõ ra điều khiển | LED hồng ngoại (940nm) |
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms |
Nguồn cấp | 18-35VDC ±10%(sóng P-P: max. 10%) |
Dòng tiêu thụ | Max. 50mA |
Điều chỉnh độ nhạy | Cố định |
Chế độ hoạt động | Dark ON |
Ngõ ra điều khiển | NPN mạch thu hở(4 ngõ ra độc lập) |
Môi trường_Ánh sáng xung quanh | Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx, Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx (ánh sáng nhận) |
Cấu trúc bảo vệ | IP65 |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Chất liệu | Vỏ ABS |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1.5Kg (500g) |
Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong mục Môi trường được đo ở điều kiện không đông đặc hoặc ngưng tụ.
Bảng chọn mã BUM Series:
Kích thước BUM Series:
Sản phẩm:
Giá đỡ H01, H03 & H04:
Sơ đồ kết nối:
Các mã sản phẩm trong BUM series:
[nhấp vào mã sản phẩm bên dưới để xem chi tiết]BUM4-40D-W-2M/A | Loại cáp (Ø6, 2m). Giá đỡ H01/H04 (G01) |
BUM4-40D-W-2M/B | Loại cáp (Ø6, 2m). Giá đỡ H03/H04 (G02) |
BUM4-40D-W-3M/A | Loại cáp (Ø6, 3m). Giá đỡ H01/H04 (G01) |
BUM4-40D-W-2M/B | Loại cáp (Ø6, 3m). Giá đỡ H03/H04 (G02) |
BUM4-40D-W-4M | Loại cáp (Ø6, 4m). Không giá đỡ |
BUM4-40D-W-4M/A | Loại cáp (Ø6, 4m). Giá đỡ H01/H04 (G01) |
BUM4-40D-W-4M/B | Loại cáp (Ø6, 4m). Giá đỡ H03/H04 (G02) |