Cảm biến áp suất psan series (autonics) - tính năng sản phẩm và ứng dụng

Đặc điểm chính

  • Lý tưởng đối với dải rộng các ứng dụng cho gas, chất lỏng và dầu. (Ngoại trừ môi trường ăn mòn SUS316L)
  • Tăng khả năng chịu đựng môi trường bằng màng ngăn
  • Chỉ thị với độ phân giải cao 1/2,000
  • Chức năng ngõ vào Hold/Auto shift (Chỉ có hiệu lực với các model PSAN-L□□□□H□ (Loại có hỗ trợ ngõ vào Hold/Auto shift))
  • Chức năng Hold : Chức năng để giữ PV và ngõ ra Điều khiển trong khi tín hiệu ngõ vào được cấp
  • Chức năng Auto shift : Chức năng để bù lại mức phán đoán bởi tổng số mà áp suất tham khảo được thay đổi khi sử dụng tín hiệu ngõ vào bên ngoài nếu áp suất tham khảo của thiết bị thay đổi.
  • 2 ngõ ra độc lập và có thể chọn ngõ ra NO/NC
  • Chế độ ngõ ra Force giúp cho việc kiểm tra và test hoạt động dễ dàng
  • Bảo trì dễ dàng hơn với loại giắc cắm một chạm
  • Ngõ ra Analog (độ phân giải 1/2,000, điện áp : 1-5V, dòng điện : 4-20mA)
  • Chức năng điều chỉnh điểm zero, chức năng kiểm tra giá trị đỉnh, và
  • Chức năng ngăn ngừa dò tìm liên tục


Các ứng dụng



Loại áp suất  Áp suất đo
Áp suất chân không Áp suất dương Áp suất hỗn hợp
Model※1 Ngõ ra điện áp (1-5VDC) PSAN-(L)V01C(P)V-□ PSAN-(L)01C(P)V-□ PSAN-(L)1C(P)V-□ PSAN-(L)C01C(P)V-□
Ngõ ra dòng điện (DC4-20mA)  PSAN-(L)V01 C(P)A-□ PSAN-(L)01C(P)A-□ PSAN-(L)1C(P)A-□ PSAN-(L)C01C(P)A-□
Ngõ vào Hold/Auto Shift PSAN-(L)V01 C(P)H-□ PSAN-(L)01C(P)H-□ PSAN-(L)1C(P)H-□ PSAN-(L)C01C(P)H-□
Dải áp suất định mức 0.0~-101.3kPa 0.0~100.0kPa 0~1,000kPa -101.3kPa~100.0kPa
Dải áp suất hiển thị 5.0~-101.3kPa -5.0~110.0kPa -50~1,100kPa -101.3kPa~110.0kPa
Đơn vị hiển thị Min. 0.1 kPa 0.1 kPa 1kPa 0.1 kPa
Dải áp suất Max. 2 lần áp suất định mức 2 lần áp suất định mức 1.5 lần áp suất định mức 2 lần áp suất định mức
Loại hơi nước áp dụng • Loại khí nén - Không khí, khí gas không ăn mòn
Loại lưu chất áp dụng • Loại lưu chất - Không khí, khí gas không ăn mòn và lưu chất không ăn mòn SUS316L
Nguồn cấp 12V-24VDC ±10% (Dao động P-P: Max 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 50mA (Loại ngõ ra dòng điện Analog Max. 75mA)
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở
• Điện áp tải: Max. 30VDC 
• Dòng điện tải: Max. 100mA
• Điện áp dư - NPN: Max. 1V, PNP: Max. 2V
Ngõ ra điều khiển Độ trễ※2 "Dải hiển thị Min."
Sai số lặp lại ± "0.2%F.S." ± "Dải hiển thị Min."
Thời gian đáp ứng Có thể lựa chọn: 2.5ms, 5ms, 100ms, 500ms, 1000ms
Bảo vệ ngắn mạch Có tích hợp
Ngõ ra Analog※3 Ngõ ra điện áp • Điện áp ngõ ra : 1-5VDC ±2% F.S.
• Tuyến tính: Trong khoảng ±1% F.S.
• Trở kháng ngõ ra: 1kΩ
• Điểm 0 (Zero-point): Max. 1VDC ±2% F.S.
• Span: Max. 4VDC ±2% F.S.
• Thời gian đáp ứng: 50ms
• Độ phân giải: Tự động thay đổi thành 1/1000 hoặc 1/2000 tùy theo đơn vị hiển thị
Ngõ ra dòng điện • Dòng điện ngõ ra: DC 4-20mA ±2%
• Tuyến tính: Max. ±1% F.S.
• Điểm 0 (Zero-point): Max. DC4mA ±2% F.S.
• Span: Max. DC16mA ±2% F.S.
• Thời gian đáp ứng: 70ms  
• Độ phân giải: Tự động thay đổi thành 1/1000 hoặc 1/2000 tùy theo đơn vị hiển thị
Ký tự hiển thị 4½ ký số
Cách thức hiển thị Hiển thị bằng LED 7 đoạn
Khoảng hiển thị Min.※4 Độ phân giải 1000 2000 1000 2000 1000 2000 1000 2000
Đơn vị áp suất
MPa - - 0.001 - 0.001 - - -
kPa 0.1 - 0.1 - 1 - - 0.1
kgf/cm2 0.001 - 0.001 - 0.01 - - 0.001
bar 0.001 - 0.001 - 0.01 - - 0.001
psi - 0.01 - 0.01 - 0.1 - 0.02
mmHg - 0.4         - 0.8
inHg - 0.02         - 0.03
mmH20 0.1 -         - 0.1
Độ chính xác hiển thị 0℃~50℃: Max. ±0.5% F.S., -10~0℃ : Max. ±1% F.S. 
Độ bền điện môi 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Trở kháng cách ly Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Chấn động Biên độ 1.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~50℃, Bảo quản: -20~60℃
Độ ẩm môi trường 30~80%RH, Bảo quản: 30~80%RH
Cấu trúc bảo vệ IP40 (Tiêu chuẩn IEC)
Vật liệu • Loại khí nén - Vỏ phía trước: PC, Vỏ phía sau: PC, Cổng áp suất: Ni-ken mạ đồng
• Loại lưu chất - Vỏ phía trước: PC, Vỏ phía sau: PA6, Cổng áp suất: SUS316L
Cáp Cáp giắc cắm (ø4mm, 5-dây, Chiều dài: 2m) 
(AWG 24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
Chứng nhận CE
Trọng lượng • Loại khí nén - Khoảng 165g (Khoảng 80g)            • Loại lưu chất - Khoảng 173g (Khoảng 88g)


※1: Hãy tham khảo ' Thông tin đặt hàng' cho phần tên model có ký hiệu '(L)', N'(P)', N' '.
※2: Trường hợp Chế độ ngõ ra trễ, sự khác biệt trong phát hiện có thể thay đổi.
※3: Chỉ cho phép chọn một loại ngõ ra analog.
※4: Tùy vào đơn vị áp suất, độ phân giải (1000/2000) cho khoảng hiển thị Min sẽ tự động thay đổi.
※F.S. : Áp suất định mức.
※Có thể xảy ra sai số "±1 chữ số" ở độ trễ do sai số tính toán đơn vị áp suất.
※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.



Kích thước


● Loại khí nén



● Loại chất lỏng




Sơ đồ kết nối

● Loại khí nén


● Loại chất lỏng



Hướng dẫn sử dụng

● Loại khí nén


● Loại chất lỏng



Chú ý an toàn cho bạn

● Loại khí nén


● Loại chất lỏng